Có 2 kết quả:
羞口难开 xiū kǒu nán kāi ㄒㄧㄡ ㄎㄡˇ ㄋㄢˊ ㄎㄞ • 羞口難開 xiū kǒu nán kāi ㄒㄧㄡ ㄎㄡˇ ㄋㄢˊ ㄎㄞ
xiū kǒu nán kāi ㄒㄧㄡ ㄎㄡˇ ㄋㄢˊ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be too embarrassed for words (idiom)
Bình luận 0
xiū kǒu nán kāi ㄒㄧㄡ ㄎㄡˇ ㄋㄢˊ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be too embarrassed for words (idiom)
Bình luận 0